Có 1 kết quả:

幽微 yōu wēi ㄧㄡ ㄨㄟ

1/1

yōu wēi ㄧㄡ ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) faint
(2) subtle (of sound, scent etc)
(3) profound
(4) mysterious
(5) dim

Bình luận 0